Có 2 kết quả:
卡紙 kǎ zhǐ ㄎㄚˇ ㄓˇ • 卡纸 kǎ zhǐ ㄎㄚˇ ㄓˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cardboard
(2) card stock
(2) card stock
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cardboard
(2) card stock
(2) card stock
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0